langngheducdong.vn - Tượng Phật Đúc Đồng, cao 89cm
12 Tháng Năm, 2018 By Thành Nguyễn Văn Off

Tìm Hiểu Về Đạo Phật – Tôn Giáo Từ Bi Và Trí Tuệ

Đạo Phật là một hệ thống triết học, khoa học và thực tế tạo nên con đường thực hành tâm linh dẫn dắt mọi người hướng tới cái nhìn sâu sắc vào bản chất thật của sự tồn tại. Thông qua việc học và thực hành các giáo pháp Phật giáo, chúng ta có thể thay đổi bản thân để phát triển những phẩm chất tích cực như lòng từ bi và trí tuệ, 2 yếu tố quan trọng nhất để đạt được hạnh phúc lâu dài trong cuộc sống.

langngheducdong.vn - Tượng phật Thích Ca cao 30cm, tượng đồng thờ cúng

langngheducdong.vn – Tượng phật Thích Ca cao 30cm, tượng đồng thờ cúng

Phật Giáo Là Gì?

Những câu hỏi như thế này thường xuất hiện rất nhiều trong thực tế. Nhiều người thuộc nhiều trường phái tôn giáo khác nhau đều muốn tìm hiểu về tôn giáo khác để bổ sung thêm kiến thức trên con đường phát triển tâm linh của họ.

Phật giáo (đạo Phật) là một hệ thống triết học, khoa học và thực tế tạo nên con đường thực hành và phát triển tâm linh dẫn tới cái nhìn sâu vào bản chất thật của cuộc sống. Đạo Phật phát triển qua hàng ngàn năm đã tạo ra một nguồn tài nguyên vô giá cho tất cả những ai muốn đi theo con đường này, một con đường cuối cùng đạt được đỉnh cao trong sự giác ngộ hay Phật quả.

Một người giác ngộ nhìn thấy bản chất của thực tại hoàn toàn rõ ràng, giống như nó là, và sống một cách tự nhiên và đầy đủ theo tầm nhìn đó. Đây là mục đích của đời sống tinh thần Phật giáo dẫn đến sự chấm dứt đau khổ cho bất cứ ai đạt được nó.

Khoa học là kiến ​​thức được làm thành một hệ thống, phụ thuộc vào việc nhìn thấy, kiểm tra các sự kiện và nói rõ các luật tự nhiên nói chung. Cốt lõi của Phật giáo phù hợp với định nghĩa này, bởi vì chúng ta có thể kiểm tra và chứng minh được bốn chân lý Tứ Thánh Đế với bất cứ ai trong thực tế. Chính Đức Phật đã yêu cầu các môn đệ của mình kiểm tra việc giảng dạy thay vì chấp nhận lời của Ngài như là một sự thật hiển nhiên. Đạo Phật phụ thuộc nhiều vào sự hiểu biết hơn là đức tin.

Bởi Phật giáo không bao gồm ý tưởng tôn thờ một vị thần như Đấng tạo hóa, nên một số người không coi đó là một tôn giáo theo nghĩa bình thường. Các giáo lý Phật giáo là đơn giản và thiết thực: Không có gì cố định hoặc vĩnh viễn, các hành động có nhân quả, thay đổi là có thể. Do đó, đạo Phật tự giải thích cho mọi người bất kể chủng tộc, quốc tịch, giai cấp, giới tính hay phi giới tính về các phương pháp thực tiễn cho phép con người nhận ra và sử dụng các giáo lý của nó để biến đổi nhận thức của họ, và hoàn toàn chịu trách nhiệm cho cuộc sống của họ.

Mặc dù có nhiều điểm chung giữa Phật giáo với Ấn Độ giáo như Karma (nguyên tắc nhân quả và đạo đức), Maya (ảo tưởng – vô minh) và Samsara (chu kỳ luân hồi). Nhưng Phật giáo cũng có những điểm khác biệt quan trọng như: Phật tử không đặt niềm tin vào thần linh, Đấng tạo hóa hay một “cái tôi vĩnh cửu” như thuyết Brahman (ngã vũ trụ) của Ấn Độ giáo.

Mục đích của đạo Phật là đạt được trạng thái hạnh phúc lâu dài, không điều kiện được biết đến như là sự khai sáng. Để đưa con người đến với trạng thái này, Phật giáo chỉ cho chúng ta những giá trị lâu dài trong thế giới vô thường và cung cấp cho chúng ta những thông tin có giá trị về sự thật của cuộc sống. Hiểu luật nhân quả và sử dụng các công cụ thực tiễn như hành thiền để đạt được Tuệ-Minh-Sát, phát triển lòng bi mẫn và trí tuệ, tất cả chúng ta có thể khai thác tiềm năng của chúng ta để đạt được mục đích tối hậu là giác ngộ.

Nguồn Gốc Của Đạo Phật

Nguồn gốc của đạo Phật xuất phát từ những lời dạy của Thái tử Tất Đạt Đa, người sống vào thế kỷ thứ 5 TCN ở Nepal, miền bắc Ấn Độ. Ngài thường được gọi là Đức Phật sau khi đã trải qua một nhận thức sâu sắc về bản chất của sự sống, cái chết và sự tồn tại.

Trong suốt cuộc đời còn lại của mình, Đức Phật đã đi khắp miền bắc Ấn Độ để giảng dạy giáo pháp Phật giáo cho nhiều người. Tuy nhiên, Ngài không dạy cho mọi người những gì Ngài đã nhận ra khi đã giác ngộ. Thay vào đó, Ngài dạy người ta làm thế nào để nhận ra sự giác ngộ cho riêng bản thân họ. Ngài tin rằng, giác ngộ phải thông qua kinh nghiệm trực tiếp của bản thân chứ không phải thông qua niềm tin hay giáo điều.

Vào thời điểm Đức Phật qua đời, Phật giáo là một tôn giáo ít có tác động tại Ấn Độ. Nhưng đến thế kỷ thứ 3 TCN, vị hoàng đế Ấn Độ đã phát triển Phật giáo trở thành tôn giáo chính của quốc gia này. Đạo Phật sau đó lan rộng khắp Châu Á và trở thành một trong những tôn giáo nổi trội nhất khu vực. Hiện nay, Phật giáo chiếm vị trí thứ 4 trong số các tôn giáo trên thế giới và dần được nhiều người phương Tây đón nhận, nhưng đều đáng buồn là nó không còn phổ biến tại nơi nó được sinh ra.

Hàng triệu người trên khắp thế giới đã theo con đường tinh thần thuần khiết mà Đức Phật đã chia sẻ. Một lối sống hòa bình, từ bi và khôn ngoan ngày nay cũng giống như ngày xưa ở Ấn Độ cổ. Đức Phật giải thích rằng, tất cả những vấn đề về đau khổ của chúng ta đều xuất phát từ trạng thái tâm trí bối rối và tiêu cực, tất cả hạnh phúc và tài sản của chúng ta phát sinh từ trạng thái thanh bình và suy nghĩ tích cực.

Ngài dạy các phương pháp để khắc phục dần dần những tư tưởng tiêu cực như: Giận dữ, tham ái hay vô minh, và phát triển những mặt tích cực như tình yêu, từ bi và trí tuệ. Qua đó, chúng ta sẽ trải nghiệm được sự an lạc và hạnh phúc lâu dài. Những phương pháp này giúp cho bất kỳ ai ở bất kỳ quốc gia nào ở mọi lứa tuổi, nếu đã có kinh nghiệm về chúng cho bản thân, chúng ta có thể truyền cho người khác để họ cũng có thể tận hưởng những lợi ích tương tự.

Các trường phái Phật giáo

Khoảng 2.000 năm trước, Phật giáo chia thành hai trường phái chính, được gọi là Phật giáo Nguyên Thủy (Theravada) và Phật giáo Đại Thừa (Mahayana). Trong nhiều thế kỷ, Nguyên Thủy là hình thức thống trị của Phật giáo ở Sri Lanka , Thái Lan , Campuchia , Miến Điện (Myanmar) và Lào. Đại Thừa chiếm ưu thế ở Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Tây Tạng, Nepal, Mông Cổ, Hàn Quốc và Việt Nam.

Trong những năm gần đây, Đại Thừa cũng đã thu được nhiều tín đồ ở Ấn Độ. Phật giáo Đại Thừa lại tiếp tục chia thành nhiều nhánh nhỏ, chẳng hạn như Kim Cương Thừa (Phật giáo Mật Tông Tây Tạng) liên quan chủ yếu đến Phật giáo Tây Tạng, là một trường phái lớn của Phật giáo. Tuy nhiên, tất cả các trường phái Kim Cương Thừa đều là một phần của Phật Giáo Đại Thừa.

Sự khác nhau giữa hai trường phái Phật giáo Nguyên Thủy và Đại Thừa

Hai trường phái khác nhau chủ yếu trong sự hiểu biết của họ về một học thuyết gọi là “Vô ngã”. Theo học thuyết này, không có “cái tôi” mãi mãi, không thể tách rời, tự trị được trong một tồn tại cá nhân. Vô ngã là một giáo lý khó hiểu nhưng hiểu nó là điều thiết yếu để hiểu rõ ý nghĩa của Phật giáo. Về cơ bản, Phật giáo Nguyên Thủy xem cái tôi hay cá tính của một cá nhân là một ảo tưởng. Sau khi giải thoát khỏi ảo tưởng này, cá nhân có thể hưởng thụ hạnh phúc ở Niết bàn.

Trong Phật giáo Nguyên Thủy, mục đích cuối cùng là đạt được trạng thái tuyệt vời của Niết bàn bằng cách thực hành Bát Chánh Đạo, do đó thoát khỏi cái được coi là chu kỳ của khổ đau và tái sinh.

Phật giáo Đại Thừa, bao gồm các truyền thống Tịnh Độ, Thiền Tông, Phật Giáo Nichiren , Shingon và Tiantai (Tendai) được tìm thấy khắp Đông Á . Thay vì đạt Niết bàn, Đại Thừa hướng tới Phật Quả thông qua con đường Bồ Tát, một trạng thái mà ở đó con người vẫn còn trong chu kỳ tái sinh để giúp chúng sinh khác thức tỉnh.

langngheducdong.vn - phật thích ca mâu ni bằng đồng cao 45cm màu vàng sáng

langngheducdong.vn – phật thích ca mâu ni bằng đồng cao 45cm màu vàng sáng

Triết Học Phật Giáo

Triết học của Phật giáo được xây dựng dựa trên nền tảng khoa học và thực tiễn. Một hệ thống chặt chẽ được Đức Phật giảng dạy trong 45 năm sau khi giác ngộ. Một con đường mà sau khi thực hành đúng đắn sẽ dẫn dắt bất cứ ai, bất kể chủng tộc, giai cấp hay giới tính đến cùng một trạng thái an lạc, hạnh phúc lâu dài. Giáo lý về con đường này được gọi là Pháp (dhamma), có nghĩa đen là “bản chất của mọi sự” hay “sự thật tồn tại dưới sự tồn tại”. Nó nằm ngoài phạm vi của những gì tôi sắp chia sẻ cho bạn nhưng 7 chủ đề sau đây cũng có thể cung cấp cho bạn một cái nhìn khái quát về những gì Đức Phật đã dạy:

1. Cách hỏi

Đức Phật cảnh báo mạnh mẽ về đức tin mù quáng và khuyến khích con đường tìm kiếm sự chân thật. Trong một bài thuyết pháp hay nhất của Ngài, kinh Kalama Sutta, Đức Phật đã chỉ ra sự nguy hiểm trong việc hình thành niềm tin chỉ dựa trên các căn cứ sau đây: Theo truyền thống, vì truyền thống, bởi vì nhiều người khác nói vậy, theo thẩm quyền của kinh thánh cổ xưa, lời của một sinh vật siêu nhiên, hoặc tin tưởng vào giáo sư, người giàu có, người lớn tuổi, hoặc vì đó là thầy tôi.

Thay vào đó, Ngài khuyến khích duy trì một tâm trí cởi mở và điều tra kỹ lưỡng trải nghiệm cuộc sống của chính mình. Khi chúng ta thấy mình có một quan điểm cụ thể phù hợp với cả kinh nghiệm và lý trí, dẫn đến hạnh phúc của một người và tất cả, thì lúc đó, chúng ta mới chấp nhận cái nhìn đó và sống theo nó.

Chúng nên được trải nghiệm thực tế và xem xét trong sự rõ ràng của tâm sinh ra bởi thiền định. Chỉ khi nào ta nhìn thấy những lời dạy này cho bản thân mình trong kinh nghiệm Tuệ-Minh-Sát, thì những lời dạy đó mới trở thành chân lý của một người và giúp họ giải phóng khỏi phiền não gây ra đau khổ.

Người đi du lịch trên con đường hỏi đáp cần có sự khoan dung. Sự khoan dung không có nghĩa là ôm lấy mọi ý tưởng hay quan điểm, mà nó có nghĩa là không tức giận về những gì mà bản thân mình không thể chấp nhận. Hơn nữa trên hành trình đi tìm sự thật, những gì chúng ta không đồng ý ở hiện tại thì tương lai có thể được nhìn thấy là đúng sự thật. Vì vậy, tinh thần khoan dung là một trong những lời dạy quan trọng mà Đức Phật đã dạy cho các học trò của mình.

2. Tứ diệu đế

Giáo lý chính của Đức Phật không tập trung vào những suy nghĩ về một Đấng Tạo Hóa hay nguồn gốc của vũ trụ, cũng như thế giới thiên đàng sau khi chết. Thay vào đó, Ngài tập trung vào thực tế trần thế khổ đau của con người và nhu cầu cấp thiết là tìm ra sự cứu trợ bền lâu để giải quyết những vấn đề đó.

Một người đàn ông bị bắn bởi mũi tên độc, trước khi gọi bác sĩ chữa trị, ông ta cần biết người bắn mũi tên là ai, mũi tên được làm bằng gì và ai đã tạo ra nó, kích thước của mũi tên, tốc độ bay…Người đàn ông này chắc chắn sẽ chết trước khi những câu hỏi của ông có thể được trả lời.

Tương tự như vậy, đức Phật nói, nhu cầu cấp bách của chúng ta là tìm kiếm sự cứu trợ lâu dài cho những đau khổ tái diễn liên tục trong cuộc sống, chứ không phải là Đấng tạo hóa, nhiệt độ sao Hỏa hay đường kính của Mặt trời.

Những suy đoán về triết học có tầm quan trọng thứ yếu, tuy nhiên, chúng được giữ tốt nhất cho đến khi một người đã qua đào tạo về thiền đến giai đoạn mà họ có khả năng kiểm tra vấn đề một cách rõ ràng và tìm ra chân lý cho chính mình.

Do đó, Trọng tâm giảng dạy của đạo Phật, tất cả các giáo lý khác nhau đều xoay quanh Tứ diệu đế:

  1. Tất cả các hình thức của con người đều chịu đau khổ.
  2. Nguyên nhân của sự đau khổ phát sinh từ tham ái và vô minh.
  3. Chấm dứt đau khổ là có thể thông qua thực hành buông bỏ ảo tưởng về “bản ngã”, tất cả những tham muốn và thù hận.
  4. Sự giác ngộ đạt được thông qua quá trình đào tạo trên một con đường được gọi là Trung Đạo hay Bát Chánh Đạo.

Sẽ là nhầm lẫn nếu chúng ta nghĩ Phật giáo chỉ truyền bá sự “bi quan” trên căn cứ mà nó bắt đầu bằng cách tập trung vào sự đau khổ. Đúng hơn, đạo Phật là thực tế vì nó không dạy cách trốn tránh đau khổ mà nó dạy cách đối mặt với sự thật của cuộc sống nhiều đau khổ.

“Lạc quan” được tìm thấy trong đó là một kết thúc cuối cùng của vấn đề đau khổ, giác ngộ trong cuộc sống này, Niết bàn ngay tại đây và bây giờ.

3. Con đường Bát Chánh Đạo (Trung Đạo)

Con đường để chấm dứt mọi khổ đau được gọi là Trung đạo vì nó tránh được hai thái cực của sự nuối tiếc dục lạc và tự hành hạ bản thân. Chỉ khi nào cơ thể được an ủi hợp lý nhưng không quá đam mê thì tâm trí mới minh mẫn, sức mạnh để thiền định sâu xa và khám phá ra chân lý. Con đường Trung Đạo bao gồm việc tu luyện Tinh túy, Thiền và Trí tuệ, được giải thích chi tiết hơn như Bát Chánh Đạo.

  1. Chánh kiến – Hiểu đúng
  2. Chánh tư duy – Tư tưởng đúng
  3. Chánh ngữ – Lời nói đúng
  4. Chánh nghiệp – Hành động đúng
  5. Chánh mạng – Tôn trọng mọi sự sống
  6. Chánh tinh tấn – Nỗ lực đúng
  7. Chánh niệm – Tập trung trong từng khoảnh khắc
  8. Chánh định – Định tâm để thấy rõ mọi sự

Đức Phật khuyến khích học trò tránh phạm phải 5 điều xấu (Ngũ giới) sau đây:

  1. Cố ý gây hại cho bất kỳ sinh vật sống nào
  2. Cố tình lấy tài sản của người khác
  3. Hành vi sai trái về tình dục, đặc biệt là ngoại tình
  4. Nói không đúng sự thật
  5. Xa lầy vào những thứ gây nghiện.

Chánh tinh tấn, Chánh niệm và Chánh định đề cập đến việc Thực hành thiền định, làm sạch tâm thông qua kinh nghiệm của các trạng thái tĩnh lặng trong tâm trí và trao quyền để thâm nhập ý nghĩa của cuộc sống qua những khoảnh khắc thâm sâu.

Hiểu và Tư tưởng đúng là sự biểu hiện của trí tuệ kết thúc mọi khổ đau, biến đổi tính cách và tạo ra sự thanh thản không lay chuyển và lòng từ bi không mệt mỏi.

Theo Đức Phật, nếu không hoàn thiện thực hành “đức hạnh” thì không thể hoàn thiện “thiền định”, và nếu không hoàn thiện “thiền định” thì không thể đạt được trí tuệ giác ngộ. Như vậy con đường giác ngộ Phật giáo là một con đường tĩnh lặng, một con đường Trung đạo gồm có đức hạnh, thiền định và trí tuệ được giải thích trong Bát Chánh Đạo dẫn đến hạnh phúc lâu dài.

4. Nghiệp

Nghiệp là hành động. Luật Nghiệp có nghĩa là những kết quả không thể tránh khỏi của hành động mà chúng ta đã gây ra. Có hành động của cơ thể, lời nói hoặc tâm trí dẫn đến tổn hại người khác, gây tổn hại cho chính bản thân mình, hoặc gây hại cho cả hai. Hành động như vậy được gọi là nghiệp xấu (nghiệp ác). Chúng được thúc đẩy bởi lòng tham, sân hận hoặc ảo tưởng. Chúng mang lại đau khổ nên không khuyến khích thực hiện.

Cũng có những việc làm của thân thể, lời nói hoặc tâm trí dẫn đến hạnh phúc cho người khác, hạnh phúc của một người, hay hạnh phúc của cả hai. Hành động đó được gọi là nghiệp tốt (nghiệp thiện). Chúng thường được thúc đẩy bởi sự hào phóng, từ bi hay trí tuệ. Bởi vì chúng mang lại kết quả hạnh phúc, nên được thực hiện càng thường xuyên càng tốt.

Khi điều bất hạnh xảy ra, thay vì đổ lỗi cho người khác, chúng ta nên tìm lại những sai phạm của mình trong quá khứ. Kinh nghiệm về những hậu quả của nó sẽ làm cho chúng ta thận trọng hơn trong tương lai. Khi hạnh phúc xảy ra, thay vì coi đó như một phần thưởng ngẫu nhiên, chúng ta có thể xem đó là kết quả của nghiệp tốt. Kinh nghiệm về những kết quả dễ chịu của nó sẽ khuyến khích chúng ta làm nhiều nghiệp thiện hơn trong tương lai.

Đức Phật nói rằng, không có bất cứ điều gì, thần thánh hay Đấng tối cao có quyền hạn tác động đến Luật nhân quả. Mặc dù không thể thoát được những kết quả của nghiệp xấu, nhưng chúng ta có thể làm giảm tác động của chúng bằng những hành động tích cực.

Một thìa muối bỏ vào một cốc nước tinh khiết khiến cho toàn bộ nước trở nên mặn, nhưng một thìa muối không thể làm mặn một hồ nước ngọt.

Tương tự như thế, kết quả của một nghiệp xấu trong một người ít làm nghiệp tốt thì sẽ ảnh hưởng mạnh mẽ, nhưng kết quả của cùng một nghiệp xấu trong một người thường xuyên làm nghiệp tốt thì chỉ thoáng qua. Luật nhân quả là một động lực thúc đẩy con người thực hành đạo đức và từ bi trong xã hội.

ý nghĩa của phật giáo

5. Tái sinh

Đức Phật đã nhớ về những kiếp quá khứ của mình. Ngay cả ngày nay, nhiều nhà sư, ni cô và những người khác cũng nhớ cuộc sống quá khứ của họ. Một trí nhớ như vậy là một kết quả của thiền định sâu xa. Đối với những người nhớ cuộc sống quá khứ của mình, Tái sinh là một thực tế đã được thiết lập và đặt cuộc sống này trong một quan điểm có ý nghĩa.

Luật Nghiệp chỉ có thể được hiểu trong khuôn khổ của nhiều kiếp, bởi vì đôi khi nó mất nhiều thời gian để “sinh hoa kết trái”. Như vậy, Nghiệp và Tái sinh đưa ra một lời giải thích hợp lý cho những bất bình đẳng hiển nhiên của sự ra đời: Tại sao một số người được sinh ra trong sự giàu có trong khi những người khác sinh ra trong nghèo đói thảm hại. Tại sao một số đứa trẻ bước vào thế giới này với sự khỏe mạnh trong khi những đứa trẻ khác lại biến dạng và bệnh tật…Những quả của Nghiệp xấu không phải là một hình phạt đối với hành động tội ác mà đó là những bài học để học hỏi và thay đổi lối sống tích cực hơn.

Sự tái sinh không chỉ diễn ra trong phạm vi của con người. Kinh điển ghi rằng, thế giới của con người chỉ là một trong số nhiều cảnh giới khác nhau. Có rất nhiều cõi trời khác biệt và những cõi thấp hơn, những cảnh giới của loài vật và cõi của những bóng ma (cõi Ngạ quỷ).

Điều này giải đáp thắc mắc cho câu hỏi được đặt ra bởi những người không tin vào thuyết tái sinh: “Làm sao có thể sinh con khi số người hiện tại nhiều hơn so với 100 năm trước?” Câu trả lời là mọi người đến từ nhiều cõi khác nhau.

Hiểu rằng chúng ta có thể đến và đi giữa các cõi khác nhau, cho chúng ta sự tôn trọng và lòng trắc ẩn đối với những sinh mệnh trong những cõi mà chúng ta có thể tương tác như động vật.

6. Không có Đấng Tạo Hóa

Đức Phật tin rằng, không có vị Thánh, Thần linh hay bất kỳ loại hữu thể nào khác có quyền can thiệp vào kết quả Nghiệp của một người. Do đó, Phật giáo dạy cho cá nhân tự chịu trách nhiệm về số phận của mình.

Ví dụ, nếu bạn muốn giàu có thì hãy làm việc siêng năng, trí tuệ và tiết kiệm, hoặc nếu bạn muốn người khác đối xử tốt với mình thì hãy luôn luôn tử tế với mọi người. Không có vị Thánh nào yêu cầu những ân huệ, hay nói một cách khác, không có tham nhũng, hối lộ nào có thể xảy ra trong hoạt động của Nghiệp.

Phật tử có tin là Đấng tối cao đã tạo ra vũ trụ không? Trước tiên họ sẽ hỏi bạn, ý bạn là vũ trụ nào? Vũ trụ hiện tại, từ thời điểm “Big bang” đến nay chỉ là một trong vô số hàng triệu vũ trụ học của Phật giáo. Đức Phật đã ước tính tuổi của một chu kỳ vũ trụ vào khoảng 37.000 triệu năm, điều này khá hợp lý khi so sánh với phát hiện của vật lý thiên văn hiện đại và thuyết đa vũ trụ mà các nhà khoa học đang nghiên cứu.

Theo Đức Phật, không có ai là Đấng Cứu Thế, bởi vì tất cả đều phải tuân theo Luật nhân quả. Ngài chỉ có thể hướng dẫn con đường Chân lý để người khôn ngoan có thể nhìn thấy nó cho mình. Mọi người phải chịu trách nhiệm về tương lai của chính mình, nguy hiểm là phải đưa trách nhiệm đó cho người khác.

7. Không có linh hồn

Đức Phật dạy rằng, không có linh hồn, không có bản chất thiết yếu và vĩnh viễn trong một thực thể tồn tại. Thay vào đó, cái mà chúng ta gọi là “thực thể tồn tại”, con người hay những thứ khác, có thể được xem là một sự kết hợp tạm thời của nhiều yếu tố, nhiều hoạt động để tạo ra cái mà chúng ta gọi là “thực thể tồn tại”, nhưng sau khi các phần riêng biệt và các hoạt động ngừng lại thì nó không còn được gọi là “thực thể tồn tại” nữa.

Giống như một chiếc xe đạp được lắp ráp nhiều thành phần, chỉ khi nó hoàn thành và thực hiện các nhiệm vụ chặt chẽ thì nó mới được gọi là “chiếc xe đạp”, nhưng sau khi các bộ phận được tách rời và các hoạt động ngừng lại thì nó không còn được gọi là “chiếc xe đạp”. Không có bản chất vĩnh cửu nào được tìm thấy mà chúng ta có thể thực sự gọi là “chiếc xe đạp”, do đó, không thể tìm thấy cốt lỗi cố định cần thiết mà chúng ta có thể gọi là “linh hồn”.

Ảo tưởng về một linh hồn là nguyên nhân gốc rễ của mọi khổ đau của con người. Ảo tưởng về “linh hồn” biểu hiện như “cái tôi”, và bản năng tự nhiên không thể ngăn cản của nó là kiểm soát. “Cái tôi lớn” muốn kiểm soát mọi thứ xung quanh nó. Nó cố gắng kiểm soát mọi thứ để thỏa mãn cơ thể vật lý và tinh thần.

Sự kiểm soát như thế sẽ dẫn đến tham lam, tức giận, và thiếu sự hòa bình bên trong lẫn sự hòa hợp bên ngoài. Mục đích của nó là tìm kiếm hạnh phúc của riêng mình mà không quan tâm đến đau khổ của những cá thể khác. Nó mong muốn sự hài lòng cho bản thân nhưng nó thường kinh nghiệm sự không hài lòng. Những đau khổ sâu xa như vậy không thể chấm dứt cho đến khi ai đó nhìn thấy “tính vô ngã” trong vạn vật.

Thiền Trong Phật Giáo

Thiền là một thực hành trọng tâm của Phật giáo. Nó là một phương pháp để hiểu và làm việc trên tâm trí của chúng ta. Trước tiên chúng ta học để xác định các trạng thái tinh thần khác nhau được gọi là “ảo tưởng”, và học cách phát triển trạng thái tinh thần hòa bình và tích cực hoặc “trí tuệ đạo đức”.

Trong lúc hành thiền, chúng ta vượt qua những ảo tưởng của bản thân bằng cách khai mở tâm sáng suốt. Chúng ta cố gắng duy trì những tư duy tích cực mà chúng ta đã phát triển và sử dụng sự khôn ngoan để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày. Khi tư duy chúng ta trở nên tích cực hơn, thì hành động sẽ mang tính xây dựng hơn, và kinh nghiệm sống của chúng ta sẽ có lợi cho bản thân và người khác.

Bất cứ ai cũng có thể học những kỹ thuật thiền cơ bản và kinh nghiệm những lợi ích to lớn, nhưng để tiến bộ vượt ra ngoài thiền định đòi hỏi phải có đức tin trong Tam Bảo – Phật, Pháp và Tăng. Thông thường người ta phát hiện ra điều này một cách tự nhiên khi họ trải nghiệm những lợi ích của việc thực hành thiền.

Những lời dạy của Đức Phật cho thấy một con đường dẫn đến đến hạnh phúc lâu dài. Bằng cách đi theo con đường này, bất cứ ai cũng có thể dần dần biến đổi tâm trí của mình từ trạng thái bối rối và tự tâm vào tâm hồn hạnh phúc của một vị Phật.

Con Đường Hạnh Phúc Bền Vững

Như Geshe Kelsang nói trong cuốn sách nổi tiếng của mình, “Tám Bước Để Hạnh Phúc”:

Mọi sinh vật điều có tiềm năng trở thành Phật, một người đã hoàn toàn thanh lọc tâm trí về mọi lỗi lầm và những giới hạn đã mang tất cả những phẩm chất tốt đến sự hoàn hảo. Tâm trí của chúng ta giống như một bầu trời đầy mây, trong bản chất rõ ràng và tinh khiết nhưng u ám bởi những đám ảo tưởng.

Giống như đám mây dày nhất cũng bị phân tán, nên những ảo tưởng nặng nề nhất cũng có thể được xóa khỏi tâm trí chúng ta. Những ảo tưởng như hận thù, tham lam, và vô minh không phải là một phần nội tại của tâm trí. Nếu chúng ta áp dụng các phương pháp thích hợp thì chúng có thể được loại bỏ hoàn toàn, và chúng ta sẽ trải nghiệm hạnh phúc tối cao của sự khai sáng trọn vẹn.

Sau khi đạt được giác ngộ, chúng ta sẽ có tất cả những phẩm chất cần thiết cho hạnh phúc lâu dài như: Tình yêu và từ bi phổ quát, sự khôn ngoan tri thức và sức mạnh tinh thần vô tận, dẫn dắt tất cả chúng sinh đến cùng một địa vị cao cả. Đây là mục tiêu cuối cùng của Phật giáo.

Khi đọc đến đây thì chắc mọi người đã có câu trả lời cho câu hỏi Phật giáo là gì rồi chứ? Hãy xem những bài viết khác trên Hoa Sen Phật để hiểu rõ hơn về tôn giáo này nhé. Đạo Phật là một tôn giáo hoà bình, trí tuệ và lòng từ bi là 2 yếu tố quan trọng nhất.